Có 2 kết quả:

紅斑性狼瘡 hóng bān xìng láng chuāng ㄏㄨㄥˊ ㄅㄢ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄤˊ ㄔㄨㄤ红斑性狼疮 hóng bān xìng láng chuāng ㄏㄨㄥˊ ㄅㄢ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄤˊ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lupus erythematosus

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lupus erythematosus

Bình luận 0