Có 2 kết quả:
紅斑性狼瘡 hóng bān xìng láng chuāng ㄏㄨㄥˊ ㄅㄢ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄤˊ ㄔㄨㄤ • 红斑性狼疮 hóng bān xìng láng chuāng ㄏㄨㄥˊ ㄅㄢ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄤˊ ㄔㄨㄤ
Từ điển Trung-Anh
lupus erythematosus
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
lupus erythematosus
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0